Con số may mắn ngày hôm nay 06/12/2024 của 12 con giáp
>> Con số may mắn ngày hôm nay 06/12/2024 của 12 con giáp
>> Tử vi 12 cung hoàng đạo Thứ Sáu ngày 6/12/2024: Cự Giải sự nghiệp thuận lợi
Bạn có muốn biết con số may mắn hôm nay 06/12/2024 theo tuổi của mình là số nào không? Cách lựa chọn con số may mắn dựa trên 12 con giáp như thế nào, và đâu là con số đại phát dành riêng cho bạn? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.
1. Tuổi Tý (1960 - 2004)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1960 |
Canh Tý |
Bích Thượng Thổ |
Nam |
20, 44, 78 |
Vàng |
1972 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
Nam |
19, 45, 73 |
Xanh lá |
1984 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim |
Nữ |
21, 43, 77 |
Trắng |
1996 |
Bính Tý |
Giản Hạ Thủy |
Nam |
22, 42, 74 |
Xanh dương |
2. Tuổi Sửu (1961 - 2005)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1961 |
Tân Sửu |
Bích Thượng Thổ |
Nữ |
18, 42, 74 |
Vàng |
1973 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
Nam |
21, 44, 78 |
Xanh lá |
1985 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim |
Nữ |
19, 43, 77 |
Trắng |
1997 |
Đinh Sửu |
Giản Hạ Thủy |
Nam |
22, 45, 75 |
Xanh dương |
3. Tuổi Dần (1962 - 1998)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1962 |
Nhâm Dần |
Kim Bạch Kim |
Nam |
19, 43, 75 |
Trắng |
1974 |
Giáp Dần |
Đại Khê Thủy |
Nữ |
20, 45, 76 |
Xanh dương |
1986 |
Bính Dần |
Lư Trung Hỏa |
Nam |
21, 42, 74 |
Đỏ |
1998 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ |
Nữ |
22, 44, 73 |
Vàng |
4. Tuổi Mão (1963 - 1999)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1963 |
Quý Mão |
Kim Bạch Kim |
Nữ |
18, 42, 76 |
Trắng |
1975 |
Ất Mão |
Đại Khê Thủy |
Nam |
22, 41, 74 |
Xanh dương |
1987 |
Đinh Mão |
Lư Trung Hỏa |
Nữ |
20, 43, 78 |
Đỏ |
1999 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ |
Nam |
21, 44, 75 |
Vàng |
5. Tuổi Thìn (1964 - 2000)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1964 |
Giáp Thìn |
Phúc Đăng Hỏa |
Nam |
20, 42, 75 |
Đỏ |
1976 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ |
Nữ |
22, 43, 74 |
Vàng |
1988 |
Mậu Thìn |
Đại Lâm Mộc |
Nam |
19, 41, 77 |
Xanh lá |
2000 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
Nữ |
21, 44, 76 |
Trắng |
6. Tuổi Tỵ (1965 - 2001)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1965 |
Ất Tỵ |
Phúc Đăng Hỏa |
Nữ |
19, 43, 77 |
Đỏ |
1977 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ |
Nam |
21, 45, 74 |
Vàng |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Đại Lâm Mộc |
Nữ |
20, 44, 78 |
Xanh lá |
2001 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
Nam |
22, 42, 76 |
Trắng |
7. Tuổi Ngọ (1966 - 2002)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1966 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Nam |
21, 44, 77 |
Xanh dương |
1978 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa |
Nữ |
20, 42, 74 |
Đỏ |
1990 |
Canh Ngọ |
Lộ Bàng Thổ |
Nam |
22, 41, 76 |
Vàng |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc |
Nữ |
19, 45, 78 |
Xanh lá |
8. Tuổi Mùi (1967 - 2003)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1967 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Nữ |
22, 42, 75 |
Xanh dương |
1979 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa |
Nam |
21, 44, 76 |
Đỏ |
1991 |
Tân Mùi |
Lộ Bàng Thổ |
Nữ |
20, 43, 74 |
Vàng |
2003 |
Quý Mùi |
Dương Liễu Mộc |
Nam |
19, 45, 77 |
Xanh lá |
9. Tuổi Thân (1968 - 2004)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1968 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ |
Nam |
20, 41, 78 |
Vàng |
1980 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc |
Nữ |
22, 42, 74 |
Xanh lá |
1992 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim |
Nam |
21, 44, 77 |
Trắng |
2004 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Nữ |
19, 43, 75 |
Xanh dương |
10. Tuổi Dậu (1969 - 2005)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1969 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ |
Nữ |
21, 45, 73 |
Vàng |
1981 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc |
Nam |
22, 41, 76 |
Xanh lá |
1993 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim |
Nữ |
19, 42, 74 |
Trắng |
2005 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Nam |
20, 44, 77 |
Xanh dương |
11. Tuổi Tuất (1970 - 1994)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1970 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
Nam |
18, 43, 77 |
Trắng |
1982 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Nữ |
21, 42, 75 |
Xanh dương |
1994 |
Giáp Tuất |
Sơn Đầu Hỏa |
Nam |
20, 44, 76 |
Đỏ |
12. Tuổi Hợi (1971 - 1995)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Giới tính |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1971 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
Nam |
19, 42, 78 |
Trắng |
1983 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Nữ |
20, 44, 73 |
Xanh dương |
1995 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa |
Nam |
21, 45, 77 |
Đỏ |