Thứ sáu, 21/11/2025 | 16:12 (GMT+7)

Xem Lịch Âm ngày tốt xấu, xem giờ tốt, xem Lịch Âm ngày 2026/585/2318

Xem ngày 2026/585/2318 (dương lịch). Đây là thông tin hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu, hướng xuất hành và các việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Xem Lịch Âm ngày tốt xấu , xem giờ tốt, xem Lịch Âm ngày 2026/585/2318

Thứ 7 1 Tháng 11 Xấu - Thứ 7, Ngày 1/11/2025 - 12/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc - Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực: Kiến - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Ký kết, giao dịch, nạp tài Chủ nhật 2 Tháng 11 Tốt - Chủ nhật, Ngày 2/11/2025 - 13/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi - Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ - Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ Thứ 2 3 Tháng 11 Xấu - Thứ 2, Ngày 3/11/2025 - 14/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý - Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo - Trực: Mãn - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng Thứ 3 4 Tháng 11 Xấu - Thứ 3, Ngày 4/11/2025 - 15/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý - Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực: Bình - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường Thứ 4 5 Tháng 11 Tốt - Thứ 4, Ngày 5/11/2025 - 16/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý - Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Định - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), - Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh Thứ 5 6 Tháng 11 Xấu - Thứ 5, Ngày 6/11/2025 - 17/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý - Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo - Trực: Chấp - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, cưới gả, ăn hỏi, đào đất, an táng, cải táng Thứ 6 7 Tháng 11 Tốt - Thứ 6, Ngày 7/11/2025 - 18/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả - Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Chấp - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng Thứ 7 8 Tháng 11 Tốt - Thứ 7, Ngày 8/11/2025 - 19/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi - Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá - Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà Chủ nhật 9 Tháng 11 Xấu - Chủ nhật, Ngày 9/11/2025 - 20/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc - Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo - Trực: Nguy - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Cúng tế, họp mặt, san đường Thứ 2 10 Tháng 11 Xấu - Thứ 2, Ngày 10/11/2025 - 21/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi - Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo - Trực: Thành - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ 3 11 Tháng 11 Tốt - Thứ 3, Ngày 11/11/2025 - 22/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý - Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Thu - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), - Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ 4 12 Tháng 11 Tốt - Thứ 4, Ngày 12/11/2025 - 23/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý - Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Thứ 5 13 Tháng 11 Xấu - Thứ 5, Ngày 13/11/2025 - 24/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý - Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực: Bế - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, an táng, cải táng Thứ 6 14 Tháng 11 Tốt - Thứ 6, Ngày 14/11/2025 - 25/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý - Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến - Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, giải trừ Thứ 7 15 Tháng 11 Xấu - Thứ 7, Ngày 15/11/2025 - 26/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả - Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo - Trực: Trừ - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng Chủ nhật 16 Tháng 11 Xấu - Chủ nhật, Ngày 16/11/2025 - 27/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi - Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực: Mãn - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, giải trừ, giao dịch, ạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng Thứ 2 17 Tháng 11 Tốt - Thứ 2, Ngày 17/11/2025 - 28/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc - Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bình - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), - Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng Thứ 3 18 Tháng 11 Xấu - Thứ 3, Ngày 18/11/2025 - 29/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi - Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo - Trực: Định - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ 4 19 Tháng 11 Tốt - Thứ 4, Ngày 19/11/2025 - 30/9/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý - Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Chấp - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài Thứ 5 20 Tháng 11 Xấu - Thứ 5, Ngày 20/11/2025 - 1/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ - Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo - Trực: Phá - Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà Thứ 6 21 Tháng 11 Tốt - Thứ 6, Ngày 21/11/2025 - 2/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi - Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Nguy - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ 7 22 Tháng 11 Tốt - Thứ 7, Ngày 22/11/2025 - 3/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải - Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Chủ nhật 23 Tháng 11 Xấu - Chủ nhật, Ngày 23/11/2025 - 4/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi - Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo - Trực: Thu - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), - Nên làm: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường Thứ 2 24 Tháng 11 Xấu - Thứ 2, Ngày 24/11/2025 - 5/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của - Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo - Trực: Khai - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Cúng tế, nhập học, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Thứ 3 25 Tháng 11 Tốt - Thứ 3, Ngày 25/11/2025 - 6/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy - Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bế - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ 4 26 Tháng 11 Tốt - Thứ 4, Ngày 26/11/2025 - 7/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ - Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến - Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, an táng, cải táng Thứ 5 27 Tháng 11 Xấu - Thứ 5, Ngày 27/11/2025 - 8/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi - Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực: Trừ - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng Thứ 6 28 Tháng 11 Tốt - Thứ 6, Ngày 28/11/2025 - 9/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải - Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn - Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), - Nên làm: Cúng tế, giải trừ Thứ 7 29 Tháng 11 Xấu - Thứ 7, Ngày 29/11/2025 - 10/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi - Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo - Trực: Bình - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), - Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng Chủ nhật 30 Tháng 11 Xấu - Chủ nhật, Ngày 30/11/2025 - 11/10/2025 Âm lịch. - Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ - Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của - Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực: Định - Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), - Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Ngày tốt xấu T1 Ngày tốt xấu T2 Ngày tốt xấu T3 Ngày tốt xấu T4 Ngày tốt xấu T5 Ngày tốt xấu T6 Ngày tốt xấu T7 Ngày tốt xấu T8 Ngày tốt xấu T9 Ngày tốt xấu T10 Ngày tốt xấu T11 Ngày tốt xấu T12
Cùng chuyên mục Ngày đẹp
Bài viết nổi bật
Mới cập nhật
Số đẹp theo ngày
Tử vi của 12 con giáp
Chuyện tâm linh