1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 8 năm 2025 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Hai |
22/9/2024 |
1 |
Giáp Ngọ |
Tâm |
Lưu niên |
||
Ba |
23/9/2024 |
2 |
Ất Mùi |
Vĩ |
Tốc hỷ |
Tốt |
|
Tư |
24/9/2024 |
3 |
Bính Thân |
Cơ |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
Năm |
25/9/2024 |
4 |
Đinh Dậu |
Đẩu |
Tiểu cát |
Tốt |
|
Sáu |
26/9/2024 |
5 |
Mậu Tuất |
Ngưu |
Không vong |
Xấu |
|
Bảy |
27/9/2024 |
6 |
Kỷ Hợi |
Nữ |
Đại an |
||
Chủ nhật |
28/9/2024 |
7 |
Canh Tý |
Hư |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
Hai |
29/9/2024 |
8 |
Tân Sửu |
Nguy |
Tốc hỷ |
Sát chủ |
Xấu |
Ba |
30/9/2024 |
9 |
Nhâm Dần |
Thất |
Xích khẩu |
Tốt |
|
Tư |
1/10/2024 |
10 |
Quý Mão |
Bích |
Tiểu cát |
Tốt |
|
Năm |
2/10/2024 |
11 |
Giáp Thìn |
Khuê |
Không vong |
Xấu |
|
Sáu |
3/10/2024 |
12 |
Ất Tị |
Lâu |
Đại an |
Tốt |
|
Bảy |
4/10/2024 |
13 |
Bính Ngọ |
Vị |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
Chủ nhật |
5/10/2024 |
14 |
Đinh Mùi |
Mão |
Tốc hỷ |
Tốt |
|
Hai |
6/10/2024 |
15 |
Mậu Thân |
Tất |
Xích khẩu |
Tốt |
|
Ba |
7/10/2024 |
16 |
Kỷ Dậu |
Chủy |
Tiểu cát |
||
Tư |
8/10/2024 |
17 |
Canh Tuất |
Sâm |
Không vong |
Xấu |
|
Năm |
9/10/2024 |
18 |
Tân Hợi |
Tỉnh |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
Sáu |
10/10/2024 |
19 |
Nhâm Tý |
Quỷ |
Lưu niên |
||
Bảy |
11/10/2024 |
20 |
Quý Sửu |
Liễu |
Tốc hỷ |
Sát chủ |
Xấu |
Chủ nhật |
12/10/2024 |
21 |
Giáp Dần |
Tinh |
Xích khẩu |
||
Hai |
13/10/2024 |
22 |
Ất Mão |
Trương |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
Ba |
14/10/2024 |
23 |
Bính Thìn |
Dực |
Không vong |
Xấu |
|
Tư |
15/10/2024 |
24 |
Đinh Tị |
Chẩn |
Đại an |
Tốt |
|
Năm |
16/10/2024 |
25 |
Mậu Ngọ |
Giác |
Lưu niên |
Kị xây cất mồ mả |
|
Sáu |
17/10/2024 |
26 |
Kỷ Mùi |
Cang |
Tốc hỷ |
||
Bảy |
18/10/2024 |
27 |
Canh Thân |
Đê |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
Chủ nhật |
19/10/2024 |
28 |
Tân Dậu |
Phòng |
Tiểu cát |
Tốt |
|
Hai |
20/10/2024 |
29 |
Nhâm Tuất |
Tâm |
Không vong |
Xấu |
(*) Sao ĐẨU (Kiết tú):
2. Những ngày tốt tháng 8 âm năm 2025
2.1 Ngày 23/9/2025, tức 2/8/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Ngọ, Mão, Hợi
- Tuổi khắc: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Kỷ Mão (5h-7h): Bảo Quang, Tân Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Giáp Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Bính Tuất (19h-21h): Thanh Long, Đinh Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.2 Ngày 25/9/2025, tức ngày 4/8/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thìn, Sửu, Tị
- Tuổi khắc: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Nhâm Dần (3h-5h): Thanh Long, Quý Mão (5h-7h): Minh Đường, Bính Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Đinh Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Kỷ Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.3 Ngày 30/9/2025, tức ngày 9/8/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Hợi, Ngọ, Tuất
- Tuổi khắc: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Thanh Long, Tân Sửu (1h-3h): Minh Đường, Giáp Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Ất Tị (9h-11h): Bảo Quang, Đinh Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Canh Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.4 Ngày 1/10/2025, tức ngày 10/8/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Giáp Dần (3h-5h): Thanh Long, Ất Mão (5h-7h): Minh Đường, Mậu Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Kỷ Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Tân Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.5 Ngày 3/10/2025, tức ngày 12/8/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Tị, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
- Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Canh Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Nhâm Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Quý Mùi (13h-15h): Minh Đường, Bính Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Đinh Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.6 Ngày 5/10/2025, tức ngày 14/8/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Ngọ, Mão, Hợi
- Tuổi khắc: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Quý Mão (5h-7h): Bảo Quang, Ất Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Mậu Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Canh Tuất (19h-21h): Thanh Long, Tân Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.7 Ngày 6/10/2025, tức ngày 15/8/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Mậu Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Thìn
- Tuổi khắc: Canh Dần, Giáp Dần
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Thanh Long, Quý Sửu (1h-3h): Minh Đường, Bính Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Đinh Tị (9h-11h): Bảo Quang, Kỷ Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.8 Ngày 15/10/2025, tức ngày 24/8/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Tị, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi
- Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Giáp Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Bính Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Đinh Mùi (13h-15h): Minh Đường, Canh Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Tân Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.9 Ngày 19/10/2025, tức ngày 28/8/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thìn, Sửu, Tị
- Tuổi khắc: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Canh Dần (3h-5h): Thanh Long, Tân Mão (5h-7h): Minh Đường, Giáp Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Ất Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Đinh Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
3. Chọn ngày tốt tháng 8 âm năm 2025 theo ngày tháng năm sinh
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.