1. Bảng tra ngày tốt xấu tháng 1 năm 2025 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Tư |
29/1/2025 |
1 |
Mậu Tuất |
Sâm |
Đại An |
Kị kết hôn |
|
Năm |
30/1/2025 |
2 |
Kỷ Hợi |
Tỉnh |
Lưu Niên |
Kị xây cất mồ mả |
|
Sáu |
31/1/2025 |
3 |
Canh Tý |
Quỷ |
Tốc Hỷ |
Tam nương |
Xấu |
Bảy |
1/2/2025 |
4 |
Tân Sửu |
Liễu |
Xích khẩu |
||
Chủ nhật |
2/2/2025 |
5 |
Nhâm Dần |
Tinh |
Tiểu Cát |
Kị kết hôn |
|
Hai |
3/2/2025 |
6 |
Quý Mão |
Trương |
Không Vong |
Xấu |
|
Ba |
4/2/2025 |
7 |
Ất Tị |
Dực |
Đại An |
Tam nương |
Xấu |
Tư |
5/2/2025 |
8 |
Ất Tị |
Chẩn |
Lưu Niên |
Sát chủ |
Xấu |
Năm |
6/2/2025 |
9 |
Bính Ngọ |
Giác |
Tốc Hỷ |
Kị xây cất mồ mả |
|
Sáu |
7/2/2025 |
10 |
Đinh Mùi |
Cang |
Xích khẩu |
||
Bảy |
8/2/2025 |
11 |
Mậu Thân |
Đê |
Tiểu Cát |
||
Chủ nhật |
9/2/2025 |
12 |
Kỷ Dậu |
Phòng |
Không Vong |
Xấu |
|
Hai |
10/2/2025 |
13 |
Canh Tuất |
Tâm |
Đại An |
Tam nương |
Xấu |
Ba |
11/2/2025 |
14 |
Tân Hợi |
Vĩ |
Lưu Niên |
Tốt |
|
Tư |
12/2/2025 |
15 |
Nhâm Tý |
Cơ |
Tốc Hỷ |
Tốt |
|
Năm |
13/2/2025 |
16 |
Quý Sửu |
Đẩu |
Xích khẩu |
Tốt |
|
Sáu |
14/2/2025 |
17 |
Giáp Dần |
Ngưu |
Tiểu Cát |
||
Bảy |
15/2/2025 |
18 |
Ất Mão |
Nữ |
Không Vong |
Tam nương |
Xấu |
Chủ nhật |
16/2/2025 |
19 |
Bính Thìn |
Hư |
Đại An |
||
Hai |
17/2/2025 |
20 |
Đinh Tị |
Nguy |
Lưu Niên |
Sát chủ |
|
Ba |
18/2/2025 |
21 |
Mậu Ngọ |
Thất |
Tốc Hỷ |
Tốt |
|
Tư |
19/2/2025 |
22 |
Kỷ Mùi |
Xích |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
Năm |
20/2/2025 |
23 |
Canh Thân |
Khuê |
Tiểu Cát |
||
Sáu |
21/2/2025 |
24 |
Tân Dậu |
Lâu |
Không Vong |
Xấu |
|
Bảy |
22/2/2025 |
25 |
Nhâm Tuất |
Vị |
Đại An |
Tốt |
|
Chủ nhật |
23/2/2025 |
26 |
Quý Hợi |
Mão |
Lưu Niên |
||
Hai |
24/2/2025 |
27 |
Giáp Tý |
Tất |
Tốc Hỷ |
Tam nương |
Xấu |
Ba |
25/2/2025 |
28 |
Ất Sửu |
Chủy |
Xích khẩu |
||
Tư |
26/2/2025 |
29 |
Mậu Dần |
Sâm |
Tiểu Cát |
Kị kết hôn |
|
Năm |
27/2/2025 |
30 |
Đinh Mão |
Tỉnh |
Không Vong |
Xấu |
(Click vào từng ngày để Xem ngày tốt xấu, Giờ hoàng đạo, Giờ tốt xuất hành, Hướng xuất hành... chi tiết cho từng ngày cụ thể).
2. Những ngày tốt tháng 1 âm năm 2025
2.1 Ngày 11/2/2025, tức 14/1/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Hợi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi
- Tuổi khắc: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi
- Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Nhâm Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Giáp Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Ất Mùi (13h-15h): Minh Đường, Mậu Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Kỷ Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.2 Ngày 12/2/2025, tức ngày 15/1/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Sửu, Thìn, Thân
- Tuổi khắc: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Tân Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Quý Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Bính Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Mậu Thân (15h-17h): Thanh Long, Kỷ Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.3 Ngày 13/2/2025, tức ngày 16/1/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Dậu
- Tuổi khắc: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị
- Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Ất Mão (5h-7h): Bảo Quang, Đinh Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Canh Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Nhâm Tuất (19h-21h): Thanh Long, Quý Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.4 Ngày 18/2/2025, tức ngày 21/1/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Mùi, Dần, Tuất
- Tuổi khắc: Bính Tý, Giáp Tý
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Quý Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Ất Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Mậu Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Canh Thân (15h-17h): Thanh Long, Tân Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.5 Ngày 22/2/2025, tức ngày 25/1/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Dần, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Mão, Dần, Ngọ
- Tuổi khắc: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất
- Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Giáp Thìn (7h-9h): Thanh Long, Ất Tị (9h-11h): Minh Đường, Mậu Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Kỷ Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Tân Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
3. Xem ngày tốt tháng 1/2025 theo ngày tháng năm sinh
- Lọc ra những ngày TỐT ở bảng tra phía trên
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào ngày tháng năm sinh, ngày tốt đã chọn được và việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm chi tiết. Từ đó biết được ngày bạn chọn có thực sự tốt cho tuổi của mình hay việc mình cần xem hay không.