1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 3/2025 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Bảy |
29/3/2025 |
1 |
Đinh Dậu |
Liễu |
Tốc hỷ |
||
Chủ nhật |
30/3/2025 |
2 |
Mậu Tuất |
Tinh |
Xích khẩu |
Kị kết hôn |
|
Hai |
31/3/2025 |
3 |
Kỷ Hợi |
Trương |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
Ba |
1/4/2025 |
4 |
Canh Tý |
Dực |
Không vong |
Xấu |
|
Tư |
2/4/2025 |
5 |
Tân Sửu |
Chẩn |
Đại an |
Tốt |
|
Năm |
3/4/2025 |
6 |
Nhâm Dần |
Giác |
Lưu niên |
Kị xây cất mồ mả |
|
Sáu |
4/4/2025 |
7 |
Quý Mão |
Cang |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
Bảy |
5/4/2025 |
8 |
Giáp Thìn |
Đê |
Xích khẩu |
||
Chủ nhật |
6/4/2025 |
9 |
Ất Tị |
Phòng |
Tiểu cát |
Tốt |
|
Hai |
7/4/2025 |
10 |
Bính Ngọ |
Tâm |
Không vong |
Xấu |
|
Ba |
8/4/2025 |
11 |
Đinh Mùi |
Vĩ |
Đại an |
Sát chủ |
Xấu |
Tư |
9/4/2025 |
12 |
Mậu Thân |
Vĩ |
Lưu niên |
Tốt |
|
Năm |
10/4/2025 |
13 |
Kỷ Dậu |
Cơ |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
Sáu |
11/4/2025 |
14 |
Canh Tuất |
Đẩu |
Xích khẩu |
||
Bảy |
12/4/2025 |
15 |
Tân Hợi |
Ngưu |
Tiểu cát |
||
Chủ nhật |
13/4/2025 |
16 |
Nhâm Tý |
Nữ |
Không vong |
Xấu |
|
Hai |
14/4/2025 |
17 |
Quý Sửu |
Hư |
Đại an |
||
Ba |
15/4/2025 |
18 |
Giáp Dần |
Nguy |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
Tư |
16/4/2025 |
19 |
Ất Mão |
Thất |
Tốc hỷ |
Tốt |
|
Năm |
17/4/2025 |
20 |
Bính Thìn |
Bích |
Xích khẩu |
Kị kết hôn |
|
Sáu |
18/4/2025 |
21 |
Đinh Tị |
Khuê |
Tiểu cát |
Tốt |
|
Bảy |
19/4/2025 |
22 |
Mậu Ngọ |
Lâu |
Không vong |
Tam nương |
Xấu |
Chủ nhật |
20/4/2025 |
23 |
Kỷ Mùi |
Vị |
Đại an |
Sát chủ |
Xấu |
Hai |
21/4/2025 |
24 |
Canh Thân |
Mão |
Lưu niên |
Tốt |
|
Ba |
22/4/2025 |
25 |
Tân Dậu |
Tất |
Tốc hỷ |
||
Tư |
23/4/2025 |
26 |
Nhâm Tuất |
Chủy |
Xích khẩu |
Kị kết hôn |
|
Năm |
24/4/2025 |
27 |
Quý Hợi |
Sâm |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
Sáu |
25/4/2025 |
28 |
Giáp Tý |
Tỉnh |
Không vong |
Xấu |
|
Bảy |
26/4/2025 |
29 |
Ất Sửu |
Quỷ |
Đại an |
||
Chủ nhật |
27/4/2025 |
30 |
Bính Dần |
Liễu |
Lưu niên |
Kị kết hôn |
(*) Sao ĐÊ (Hung tú):
2. Những ngày tốt tháng 3 âm năm 2025
2.1 Ngày 2/4/2025, tức 5/3/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Dậu
- Tuổi khắc: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
- Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Tân Mão (5h-7h): Bảo Quang, Quý Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Bính Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Mậu Tuất (19h-21h): Thanh Long, Kỷ Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.2 Ngày 6/4/2025, tức ngày 9/3/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Tị, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dậu, Tý, Thân
- Tuổi khắc: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Canh Thìn (7h-9h): Thanh Long, Kỷ Tị (9h-11h): Minh Đường, Nhâm Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Quý Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Ất Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
2.3 Ngày 9/4/2025, tức ngày 12/3/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Mậu Thân, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tị, Tý, Thìn
- Tuổi khắc: Canh Dần, Giáp Dần
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Thanh Long, Quý Sửu (1h-3h): Minh Đường, Bính Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Đinh Tị (9h-11h): Bảo Quang, Kỷ Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.4 Ngày 16/4/2025, tức ngày 19/3/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Mão, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Mậu Dần (3h-5h): Thanh Long, Kỷ Mão (5h-7h): Minh Đường, Nhâm Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Quý Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Ất Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.5 Ngày 18/4/2025, tức ngày 21/3/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Tị, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi
- Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Giáp Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Bính Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Đinh Mùi (13h-15h): Minh Đường, Canh Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Tân Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.6 Ngày 21/4/2025, tức ngày 24/3/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Canh Thân, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tị, Tý, Thìn
- Tuổi khắc: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Thanh Long, Đinh Sửu (1h-3h): Minh Đường, Canh Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Tân Tị (9h-11h): Bảo Quang, Quý Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Bính Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
3. Chọn ngày tốt tháng 3 âm năm 2025 theo ngày tháng năm sinh
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập thông tin chính xác vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn có phù hợp với công việc cần làm không.