1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 4 năm 2025 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Hai |
28/4/2025 |
1 |
Đinh Mão |
Trương |
Xích khẩu |
Sát chủ |
Xấu |
Ba |
29/4/2025 |
2 |
Mậu Thìn |
Dực |
Tiểu cát |
||
Tư |
30/4/2025 |
3 |
Kỷ Tị |
Chẩn |
Không vong |
Tam nương |
Xấu |
Năm |
1/5/2025 |
4 |
Canh Ngọ |
Giác |
Đại an |
Kị xây cất mồ mả |
|
Sáu |
2/5/2025 |
5 |
Tân Mùi |
Cang |
Lưu niên |
||
Bảy |
3/5/2025 |
6 |
Nhâm Thân |
Đê |
Tốc hỷ |
||
Chủ nhật |
4/5/2025 |
7 |
Quý Dậu |
Phòng |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
Hai |
5/5/2025 |
8 |
Giáp Tuất |
Tâm |
Tiểu cát |
||
Ba |
6/5/2025 |
9 |
Ất Hợi |
Vĩ |
Không vong |
Xấu |
|
Tư |
7/5/2025 |
10 |
Bính Tý |
Cơ |
Đại an |
Tốt |
|
Năm |
8/5/2025 |
11 |
Đinh Sửu |
Đẩu |
Lưu niên |
Tốt |
|
Sáu |
9/5/2025 |
12 |
Mậu Dần |
Ngưu |
Tốc hỷ |
||
Bảy |
10/5/2025 |
13 |
Kỷ Mão |
Nữ |
Xích khẩu |
Tam nương, Sát chủ |
Xấu |
Chủ nhật |
11/5/2025 |
14 |
Canh Thìn |
Hư |
Tiểu cát |
||
Hai |
12/5/2025 |
15 |
Tân Tị |
Nguy |
Không vong |
Xấu |
|
Ba |
13/5/2025 |
16 |
Nhâm Ngọ |
Thất |
Đại an |
Tốt |
|
Tư |
14/5/2025 |
17 |
Quý Mùi |
Bích |
Lưu niên |
Tốt |
|
Năm |
15/5/2025 |
18 |
Giáp Thân |
Khuê |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
Sáu |
16/5/2025 |
19 |
Ất Dậu |
Lâu |
Xích khẩu |
Tốt |
|
Bảy |
17/5/2025 |
20 |
Bính Tuất |
Vị |
Tiểu cát |
Tốt |
|
Chủ nhật |
18/5/2025 |
21 |
Đinh Hợi |
Mão |
Không vong |
Xấu |
|
Hai |
19/5/2025 |
22 |
Mậu Tý |
Tất |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
Ba |
20/5/2025 |
23 |
Kỷ Sửu |
Chủy |
Lưu niên |
||
Tư |
21/5/2025 |
24 |
Canh Dần |
Sâm |
Tốc hỷ |
Kị kết hôn |
|
Năm |
22/5/2025 |
25 |
Tân Mão |
Tỉnh |
Xích khẩu |
Sát chủ |
Xấu |
Sáu |
23/5/2025 |
26 |
Nhâm Thìn |
Quỷ |
Tiểu cát |
||
Bảy |
24/5/2025 |
27 |
Quý Tị |
Liễu |
Không vong |
Tam nương |
Xấu |
Chủ nhật |
25/5/2025 |
28 |
Giáp Ngọ |
Tinh |
Đại an |
Kị kết hôn |
|
Hai |
26/5/2025 |
29 |
Ất Mùi |
Trương |
Lưu niên |
Tốt |
2. Những ngày tốt tháng 4 năm 2025 âm
2.1 Ngày 7/5/2025, tức 10/4/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Bính Tý, tháng Tân Tị, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Sửu, Thân, Thìn
- Tuổi khắc: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Kỷ Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Tân Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Giáp Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Bính Thân (15h-17h): Thanh Long, Đinh Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.2 Ngày 8/5/2025, tức ngày 11/4/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Tị, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Dậu
- Tuổi khắc: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Quý Mão (5h-7h): Bảo Quang, Ất Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Mậu Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Canh Tuất (19h-21h): Thanh Long, Tân Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.3 Ngày 13/5/2025, tức ngày 16/4/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Tị, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Mùi, Dần, Tuất
- Tuổi khắc: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Tân Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Quý Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Bính Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Mậu Thân (15h-17h): Thanh Long, Kỷ Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.4 Ngày 14/5/2025, tức ngày 17/4/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Mùi, tháng Tân Tị, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Ngọ, Mão, Hợi
- Tuổi khắc: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
- Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Ất Mão (5h-7h): Bảo Quang, Đinh Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Canh Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Nhâm Tuất (19h-21h): Thanh Long, Quý Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.5 Ngày 16/5/2025, tức ngày 19/4/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Dậu, tháng Tân Tị, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Thìn, Sửu, Tị
- Tuổi khắc: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Mậu Dần (3h-5h): Thanh Long, Kỷ Mão (5h-7h): Minh Đường, Nhâm Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Quý Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Ất Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.6 Ngày 17/5/2025, tức ngày 20/4/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Bính Tuất, tháng Tân Tị, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Ngọ
- Tuổi khắc: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất
- Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Nhâm Thìn (7h-9h): Thanh Long, Quý Tị (9h-11h): Minh Đường, Bính Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Đinh Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Kỷ Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
2.7 Ngày 26/5/2025, tức ngày 29/4/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Mùi, tháng Tân Tị, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Ngọ, Mão, Hợi
- Tuổi khắc: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Kỷ Mão (5h-7h): Bảo Quang, Tân Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Giáp Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Bính Tuất (19h-21h): Thanh Long, Đinh Hợi (21h-23h): Minh Đường
3. Chọn ngày tốt tháng 4 âm năm 2025 theo ngày tháng năm sinh
Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.